1 | Mặt trận tổ quốc thành phố Nam Định | 1378 | 0 | 1378 |
2 | Trung tâm y tế huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định | 4574 | 20 | 4594 |
3 | Đảng ủy xã Xuân Phong | 57 | 0 | 57 |
4 | Trường THPT Hải Hậu B | 811 | 6 | 817 |
5 | Hội Nông dân Xã Nam Mỹ huyện Nam Trực | 4 | 0 | 4 |
6 | Đảng uỷ xã Nghĩa Lâm | 701 | 0 | 701 |
7 | Hội LH phụ nữ Xã Điền Xá huyện Nam Trực | 6 | 0 | 6 |
8 | Đảng ủy BCH Quân sự tỉnh Nam Định | 387 | 3 | 390 |
9 | UBND phường Văn Miếu thành phố Nam Định | 2979 | 160 | 3139 |
10 | Hội LH phụ nữ Xã Đồng Sơn huyện Nam Trực | 6 | 0 | 6 |
11 | Hội liên hiệp phụ nữ thành phố Nam Định | 94 | 20 | 114 |
12 | Ban Tổ chức Tỉnh ủy Nam Định | 3476 | 303 | 3779 |
13 | Ban Tuyên giáo Tỉnh ủy Nam Định | 4291 | 2428 | 6719 |
14 | Ban Dân vận Tỉnh ủy Nam Định | 3879 | 170 | 4049 |
15 | Ban Nội chính Tỉnh ủy Nam Định | 3523 | 119 | 3642 |
16 | Ủy ban Kiểm tra Tỉnh ủy Nam Đinh | 2558 | 14 | 2572 |
17 | Trường Chính trị Trường Chinh | 891 | 106 | 997 |
18 | Báo Nam ĐỊnh | 2975 | 185 | 3160 |
19 | Đảng ủy Xã Hải Vân | 508 | 1 | 509 |
20 | Đảng ủy Xã Hải Nam | 489 | 0 | 489 |
21 | Đảng ủy TT Yên Định | 397 | 0 | 397 |
22 | Đảng ủy Xã Hải Thanh | 497 | 0 | 497 |
23 | Đảng ủy Xã Hải Hà | 502 | 0 | 502 |
24 | Đảng ủy Xã Hải Phúc | 412 | 0 | 412 |
25 | Đảng ủy Xã Hải Lộc | 385 | 0 | 385 |
26 | Đảng ủy Xã Hải Quang | 495 | 0 | 495 |
27 | Đảng ủy Xã Hải Tây | 514 | 1 | 515 |
28 | Đảng ủy Xã Hải Đông | 375 | 0 | 375 |
29 | Đảng ủy Xã Hải Lý | 367 | 0 | 367 |
30 | Đảng ủy Xã Hải Chính | 518 | 0 | 518 |
31 | Đảng ủy Xã Hải Triều | 486 | 0 | 486 |
32 | Đảng ủy Xã Hải Xuân | 510 | 0 | 510 |
33 | Đảng ủy TT Cồn | 515 | 0 | 515 |
34 | Đảng ủy Xã Hải Châu | 400 | 0 | 400 |
35 | Đảng ủy TT Thịnh Long | 522 | 0 | 522 |
36 | Đảng ủy Xã Hải Hòa | 500 | 0 | 500 |
37 | Đảng ủy Xã Hải Phú | 509 | 0 | 509 |
38 | Đảng ủy Xã Hải Cường | 417 | 0 | 417 |
39 | Đảng ủy Xã Hải An | 493 | 0 | 493 |
40 | Đảng ủy Xã Hải Phong | 492 | 0 | 492 |
41 | Đảng ủy Xã Hải Ninh | 498 | 0 | 498 |
42 | Đảng ủy Xã Hải Giang | 70 | 0 | 70 |
43 | Đảng ủy Xã Hải Long | 477 | 2 | 479 |
44 | Đảng ủy Xã Hải Sơn | 502 | 0 | 502 |
45 | Đảng ủy Xã Hải Tân | 517 | 0 | 517 |
46 | Đảng ủy Xã Hải Phương | 493 | 0 | 493 |
47 | Đảng ủy Xã Hải Đường | 506 | 0 | 506 |
48 | Đảng ủy Xã Hải Bắc | 513 | 0 | 513 |
49 | Đảng ủy Xã Hải Trung | 496 | 1 | 497 |
50 | Đảng ủy Xã Hải Anh | 485 | 0 | 485 |
51 | Đảng ủy Xã Hải Minh | 64 | 0 | 64 |
52 | Ban tổ chức huyện ủy Hải Hậu | 1075 | 43 | 1118 |
53 | Đảng ủy Xã Hải Hưng | 415 | 0 | 415 |
54 | Ban tuyên giáo huyện Hải Hậu | 197 | 99 | 296 |
55 | Ban dân vận huyện Hải Hậu | 868 | 5 | 873 |
56 | Ủy ban kiểm tra huyện ủy Hải Hậu | 337 | 9 | 346 |
57 | Ban tuyên giáo huyện Mỹ lộc | 34 | 0 | 34 |
58 | Ban Dân vận huyện Mỹ Lộc | 2 | 2 | 4 |
59 | Đảng uỷ phường Bà triệu | 980 | 1 | 981 |
60 | Đảng uỷ phường Cửa Bắc | 43 | 0 | 43 |
61 | Đảng uỷ phường Hạ Long | 9 | 0 | 9 |
62 | Đảng uỷ phường Năng Tĩnh | 779 | 0 | 779 |
63 | Đảng uỷ phường Ngô Quyền | 742 | 0 | 742 |
64 | Đảng uỷ phường Nguyễn Du | 365 | 1 | 366 |
65 | Đảng uỷ phường Phan Đình Phùng | 8 | 0 | 8 |
66 | Đảng uỷ phường Quang Trung | 7 | 0 | 7 |
67 | Đảng uỷ phường Trần Hưng Đạo | 360 | 0 | 360 |
68 | Đảng uỷ phường Trần Đăng Ninh | 282 | 0 | 282 |
69 | Đảng uỷ phường Trần Tế Xương | 7 | 0 | 7 |
70 | Đảng uỷ phường Trường Thi | 428 | 0 | 428 |
71 | Đảng uỷ phường Văn Miếu | 295 | 0 | 295 |
72 | Đảng uỷ phường Vị Hoàng | 12 | 0 | 12 |
73 | Đảng uỷ phường Vị Xuyên | 988 | 0 | 988 |
74 | Đảng uỷ phường Lộc Hạ | 11 | 0 | 11 |
75 | Đảng uỷ phường Lộc Vượng | 366 | 0 | 366 |
76 | Đảng uỷ phường Trần Quang Khải | 971 | 1 | 972 |
77 | Đảng uỷ phường Cửa Nam | 937 | 0 | 937 |
78 | Đảng uỷ phường Thống Nhất | 5 | 0 | 5 |
79 | Đảng uỷ phường Lộc Hoà | 302 | 0 | 302 |
80 | Đảng uỷ phường Mỹ Xá | 998 | 0 | 998 |
81 | Đảng uỷ xã Lộc An | 993 | 0 | 993 |
82 | Đảng uỷ xã Nam Phong | 8 | 0 | 8 |
83 | Đảng uỷ xã Nam Vân | 356 | 0 | 356 |
84 | Ban tổ chức thành uỷ Nam Định | 418 | 0 | 418 |
85 | Ban Tuyên giáo Thành uỷ Nam Định | 999 | 0 | 999 |
86 | Ban dân vân thành uỷ Nam Định | 42 | 0 | 42 |
87 | Uỷ ban kiểm tra thành uỷ Nam Định | 801 | 0 | 801 |
88 | Huyện ủy Nam Trực | 1739 | 230 | 1969 |
89 | Ban Tuyên giáo Huyện ủy Nam Trực | 10 | 23 | 33 |
90 | Đảng uỷ xã Nghĩa Đồng | 708 | 1 | 709 |
91 | Đảng uỷ xã Nghĩa Thịnh | 681 | 0 | 681 |
92 | Đảng uỷ xã Nghĩa Minh | 722 | 1 | 723 |
93 | Đảng uỷ xã Nghĩa Châu | 144 | 0 | 144 |
94 | Đảng ủy xã Hoàng Nam | 706 | 0 | 706 |
95 | Đảng ủy xã Nghĩa Thái | 726 | 0 | 726 |
96 | Đảng uỷ xã Nghĩa Trung | 727 | 0 | 727 |
97 | Đảng uỷ thị trấn Liễu Đề | 734 | 1 | 735 |
98 | Đảng uỷ xã Nghĩa Sơn | 697 | 1 | 698 |
99 | Đảng uỷ xã Nghĩa Lạc | 411 | 0 | 411 |
100 | Đảng uỷ xã Nghĩa Hồng | 711 | 0 | 711 |